Ổ cứng HDD 4.0 -TB WD40EFRX
Thông số kỹ thuật:
Model | WD40EFRX | WD10JFCX |
Dung lượng | 4TB | 1TB |
Giao tiếp | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s |
Chuẩn | 3.5-inch | 2.5-inch |
Băng thông | 150 MB/s | 144 MB/s |
Bộ nhớ đệm | 64 MB | 16 MB |
Tốc độ quay | 5.400 rpm | 5.400 rpm |
MTBF | 1.000.000 giờ | 1.000.000 giờ |
Tuổi thọ | 300.000 giờ | 300.000 giờ |
Chất lượng thiết kế và chế tạo
Về cơ bản, WD RED 4TB (ra đời năm 2013) là model nâng cấp của WD RED 3TB (ra đời năm 2012), do đó cả 2 đều sở hữu thiết kế tương tự như nhau với tem màu đỏ đặc trưng ở trên thân đĩa. Điểm khác biệt là mặt trên của RED 4TB được trang bị tới 6 vít an toàn, còn RED 3TB chỉ có 4 vít.
Giống như nhiều chiếc ổ đĩa khác của WD, RED 4TB được bảo vệ bởi lớp vỏ đen làm bằng kim loại. Phần giao tiếp phía có cổng nguồn tiêu chuẩn, kết nối SATA và cổng nguồn 8 chân dành cho người dùng cao cấp. Bo mạch chính được gắn chặt với thân ổ đĩa bằng 4 chiếc vít, và nhà sản xuất cũng trang bị thêm một miếng tản nhiệt thụ động ở bên dưới để làm mát cho các chip xử lý.

Khác biệt duy nhất của RED 3.5-inch 4TB và 3TB nằm ở mặt trên (số lượng vít).

WD RED 4TB sau khi tháo bỏ bo mạch.

Bo mạch chính với mã QR Code để truy cập vào trang web sản phẩm.

Mặt dưới là chip điều khiển Marvell 88i9446-NDB2 và bộ nhớ đệm DRAM 64MB SKhynix H5PS5162GFA.
Trong khi đó, phiên bản WD RED 1TB 2.5-inch được thiết kế khá mỏng với độ dày chỉ 9,5-mm. Điều này giúp nó phù hợp với nhiều không gian khác nhau, và tương thích với hầu hết các khay ổ cứng 2.5-inch thường thấy.
Với một chút khéo léo, sau khi tháo bo mạch chủ của RED 1TB, Testlab nhận thấy chip điều khiển Marvell 88i9446 kết hợp với bộ nhớ đệm DRAM Winbond DRAM 16 MB.

Ổ đĩa RED 2.5 với bo mạch chính và tấm cách nhiệt.

Bo mạch chính được gắn chip điều khiển Marvell 88i9446 kết hợp và bộ nhớ đệm DRAM Winbond DRAM 16 MB.




-
SKU: 040776
Tản Nhiệt CPU ID-Cooling SE-224-W
759.000 đ590.000 đ -22%Giá bán 590.000 đBảo hành 12 thángThông số sản phẩmCompatibility
Intel LGA2066/2011/1151/1150/1155/1156
AMD AM4
TDP
150W
Overall Dimension
120×73×154mm (L×W×H)
Heatsink Material
4×Ф6mm Heatpipe(Direct Touch)+Aluminum Fin
Weight
765g
Fan Dimension
120×120×25mm
Fan Speed
700±200~1800±10%RPM(PWM)(RGB)
Max. Air Flow
74.5CFM
Max. Static Pressure
2.15mmH2O
Noise
18-35.2dB(A)
Rated Voltage
12VDC
Operating Voltage
10.8~13.2VDC
Started Voltage
7VDC
Rated Current
0.2A
Power Input
2.4W
Bearing Type
Hydraulic Bearing
Đánh giá Ổ cứng HDD 4.0 -TB WD40EFRX
Chưa có đánh giá nào.