KM CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz Boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5)
- Thương hiệu: AMD
- Socket: AMD AM5
- Số nhân/luồng: 12/24
- Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
- Tốc độ tối đa: 5.6 GHz
- Cache: 76MB
- Điện năng tiêu thụ: 170W
- Khi build với Asus X670-P-CSM, Asus TUF Gaming X670E-Plus hoặc Asus ROG Strix X670E-F Gaming Wifi
Đánh giá chi tiết AMD Ryzen 9 7900X
AMD Ryzen 9 7900X, phiên bản nâng cấp của Ryzen 9 7900G sẽ mang đến hiệu năng mạnh mẽ. Hướng đến các công việc đòi hỏi khả năng xử lý cao, AMD Ryzen 9 7900X sẽ không làm bạn thất vọng. Hãy cùng SP-ONE tìm hiểu về chiếc CPU từ AMD ngay sau đây nhé !
Ra đời với tiến trình 7nm
CPU AMD Ryzen 9 7900X thuộc thế hệ Ryzen Gen 7, được sản xuất với tiến trình TSMC 7nm FinFET mang lại số lượng vi xử lý nhiều hơn cùng mật độ bóng bán dẫn cao hơn, được chứng minh qua tốc độ xử lý đạt 4.7GHz và khi boost lên đến 5.6GHz. Với 12 nhân 24 luồng, AMD Ryzen 9 7900X không chỉ đem đến khả năng xử lý với tốc độ cao giúp tối ưu thời gian làm việc mà còn giúp bạn tận hưởng những tựa game AAA trên những bộ PC Gaming.
Trang bị những công nghệ tiên tiến nhất
AMD Ryzen 9 7900X sinh ra dành cho những công việc về công nghệ đỉnh nhất như coding, AI, giả lập, …Và để hỗ trợ vào khả năng xử lý mạnh mẽ đó, AMD đã mang đến cho sản phẩm của mình những công nghệ như:
- AMD StoreMI: Tăng tốc khả năng xử lý, lưu trữ của những ổ cứng HDD và SSD bao gồm cả khả năng tăng tốc thời gian tải, khởi động, phản hồi từ hệ thống đến người dùng.
- AMD “Zen 4” Core: Nhân xử lý tốc độ cao và tiên tiến nhất hiện nay, phục vụ cho khả năng làm việc và chơi game tối ưu.
- AMD Ryzen™ VR-Ready Premium: Nâng cấp trải nghiệm VR đối với người dùng chuyên nghiệp.
Đánh giá KM CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz Boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5)
Số nhân (Cores) | 12 |
Số luồng (Threads) | 24 |
Tốc độ xử lý |
Xung cơ bản 4.7GHz, xung tối đa 5.6GHz |
Bộ nhớ đệm L2 |
16 MB |
Bộ nhớ đệm L3 |
64 MB |
Mở khóa để ép xung | Có |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express |
PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) |
Không có sẵn
|
TDP / TDP mặc định |
170 W |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Nhóm sản phẩm |
AMD Ryzen™ Processors
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD Radeon™ Graphics Graphics Core Count: 2 Graphics Frequency: 2200 MHz GPU Base: 400 MHz |
Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Ngo Trung –
PC render mạnh mẽ , hiệu năng cao