Ổ SSD ADATA XPG SX6000 LITE 256GB NVMe PCIe M2.2280
- Dung lượng: 256Gb
- Tốc độ đọc (SSD): 1800MB/s
- Tốc độ ghi (SSD): 900MB/s
- Chuẩn giao tiếp: PCIE
- Kích thước: M2.2280
(đọc: 1800MB/s /ghi: 900MB/s)
Ổ SSD ADATA XPG SX6000 LITE là thiết bị tầm trung giúp người sử dụng máy tính trải nghiệm tốc độ load ứng dụng cực nhanh cùng khả năng truyền tải dữ liệu vô cùng tiết kiệm về thời gian với mức giá chỉ bằng một chiếc SSD 2.5″ thông thường.
Có thể nói, ổ SSD ADATA XPG SX6000 LITE 256GB sinh ra để dành cho các game thủ. Thiết bị giúp tăng tốc độ, rút ngắn thời gian mở chương trình và có thể load rất nhanh những tựa game đồ hoạ nặng.
Chìa khóa cho sức mạnh của chiếc SX6000 nằm ở thiết kế sử dụng controller Realtek ( con chip điều kiển của Realtek với mã RTS 55760). Vượt xa các ổ cứng SSD 2.5” trên thị trường, tốc độ đọc/ghi tuần tự của SX6000 cũng khá cao lần lượt là đọc 1800MB/s, tốc độ ghi (SSD): 900MB/s. Lí giải cho tốc độ thần kì vượt xa các đối thủ cạnh tranh hiện tại chính là việc SX6000 sử dụng giao thức NVMe, vốn dĩ vượt trội hơn so với công nghệ SATA III đã cũ.
Điểm yếu mà bất kì chiếc ổ cứng nào cũng gặp phải chính là sự gia tăng nhiệt độ trong quá trình hoạt động. Nhiệt độ trong quá trình hoạt động của SX6000 khi thực hiện quá trình đọc/ghi liên tục trong một khoảng thời gian vài phút khoảng trên 70 độ. Tuy nhiên, người dùng khá yên tâm khi Adata đã tính trước điều này khi bán kèm một bộ tản đi kèm dành cho các SSD. Với sự kết hợp combo SSD + Heatsink này lại thì mức nhiệt độ xuống khá thấp, chỉ khoảng 34 độ. Điều này giúp hạn chế những bất thường về hiệu năng khi SSD hoạt động với nhiệt độ cao.
Đánh giá Ổ SSD ADATA XPG SX6000 LITE 256GB NVMe PCIe M2.2280
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Ổ SSD |
Hãng sản xuất | Adata |
Model (P/N) | XPG SX6000 |
Loại ổ | SSD |
Dung lượng | 256Gb |
Tốc độ đọc (SSD) | 1800MB/s |
Tốc độ ghi (SSD) | 900MB/s |
Chuẩn giao tiếp | PCIE |
Kích thước | M2.2280 |
Tính năng khác | SSD XPG SX6000 LITE – Dung lượng 256GB 3D NAND Flash, COLOR BOX – Kết nối PCIe Gen3x4 M.2, kích thước 2280mm – Tốc độ Read/ Wirte: Upto 1800/ 900Mb/s, – Maximum 4K random read/write IOPS : up to 220K/200K, support PCIe Gen3x4 – Support NVMeMTBF: 1.800.000 h (xác xuất hỏng) ~ 225 ngày |
tdng –
good